Có 2 kết quả:

妻离子散 qī lí zǐ sàn ㄑㄧ ㄌㄧˊ ㄗˇ ㄙㄢˋ妻離子散 qī lí zǐ sàn ㄑㄧ ㄌㄧˊ ㄗˇ ㄙㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

a family wrenched apart (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

a family wrenched apart (idiom)

Bình luận 0