Có 2 kết quả:
妻离子散 qī lí zǐ sàn ㄑㄧ ㄌㄧˊ ㄗˇ ㄙㄢˋ • 妻離子散 qī lí zǐ sàn ㄑㄧ ㄌㄧˊ ㄗˇ ㄙㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a family wrenched apart (idiom)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a family wrenched apart (idiom)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh